Skip to content
IELTS8.NETIELTS8.NET
  • Đăng nhập
  • Đăng nhập
  • Trang chủ
  • LISTENING
    • PART 1
    • PART 2
    • PART 3
    • PART 4
    • IELTS Listening Tips
  • READING
    • IELTS Reading Tips
  • SPEAKING
    • IELTS Speaking Tips
  • WRITING
    • IELTS Writing tips
    • Sample writing task 1
  • Tài liệu IELTS
  • IELTS VOCAB
  • Nghe chép chính tả
    • _Basic_
    • _Advanded_
    • _Intermediate_

Trang chủ » IELTS » IELTS VOCAB

Từ vựng chủ đề Childhood education

TOPIC: CHILDHOOD EDUCATION early childhood education/ nursery education/ pre-primary education = giáo dục mầm non a prevalent

10
Th11
TỪ VỰNG #IELTSLISTENING MAP LABELING

to give directions: chỉ đường to leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính path (n): con

04
Th11
TỪ VỰNG #ieltswriting TASK 1 DẠNG PROCESS

to be dug out of the ground: được đào lên khỏi mặt đất to be placed

02
Th11
TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ (8 chủ đề chính)

#1 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính)

28
Th10
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CITY LIFE

PHẦN TỪ VỰNG a large metropolis = a big/major city: một đô thị lớn = một

28
Th10
IELTS SPEAKING CHỦ ĐỀ WORK

LÝ DO CHỌN/THÍCH MỘT CÔNG VIỆC NÀO ĐÓ: It gives me the chance to meet

28
Th10
3 CÁCH LẤY VÍ DỤ TRONG IELTS WRITING TASK 2

Cách 1: Sử dụng “for example” hoặc “for instance”: ví dụ Nếu mình sử dụng

28
Th10
TỪ VỰNG IELTS – CHỦ ĐỀ CULTURE

instil cultural and traditional values into somebody: thấm nhuần các giá trị truyền thống và văn

28
Th10
5 CÁCH PARAPHRASE TRONG IELTS

#1 – Paraphrase dùng từ đồng nghĩa Ví dụ: Câu gốc: In spite of the advances

28
Th10
TỪ VỰNG IELTS – PLASTIC POLLUTION

pressing environmental issues: các vấn đề môi trường cấp bách disposable plastic products/ single-use plastics: sản phẩm

27
Th10
TỪ VỰNG IELTS – FOOD AND DIET

to go on a diet: ăn kiêng to contain lots of vitamins & minerals: chứa nhiều vitamin

27
Th10
PARAPHRASING – CHỦ ĐỀ TRANSPORT

various kinds of transport = different types of transport = cars, buses, trains,…: các loại phương

27
Th10
TỪ VỰNG IELTS – ANIMAL TESTING

animal testing ≈ animal experimentation: thí nghiệm trên động vật the breeding of genetically modified animals: việc

27
Th10
20 CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG #IELTSWRITING TASK 1

20 CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG #IELTSWRITING TASK 1 1) the 0 to 14 age

27
Th10
CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA PHỔ BIẾN TRONG #IELTSWRITING TASK 1

the 0 to 14 age group ≈ children aged 14 or under ≈ the youngest

27
Th10
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
  • Bài mẫu 1 Chức năng bình luận bị tắt ở Bài mẫu 1
  • TỪ VỰNG #IELTSLISTENING MAP LABELING Chức năng bình luận bị tắt ở TỪ VỰNG #IELTSLISTENING MAP LABELING
  • TỪ VỰNG #ieltswriting TASK 1 DẠNG PROCESS (P2) Chức năng bình luận bị tắt ở TỪ VỰNG #ieltswriting TASK 1 DẠNG PROCESS (P2)
  • 24 Payday loans Chức năng bình luận bị tắt ở 24 Payday loans
  • 23 Parenting Chức năng bình luận bị tắt ở 23 Parenting
  • 22 Grocery shopping Chức năng bình luận bị tắt ở 22 Grocery shopping
  • 21 Our family roots Chức năng bình luận bị tắt ở 21 Our family roots
  • 20 Smoking: Kicking the habit Chức năng bình luận bị tắt ở 20 Smoking: Kicking the habit
  • 19 Movie shows times Chức năng bình luận bị tắt ở 19 Movie shows times
  • 18 Bus trip Chức năng bình luận bị tắt ở 18 Bus trip
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN





    Về Nasao

    Về Nasao . Với phương trâm, người thầy vĩ đại truyền cảm hứng, các giảng viên tại nasao luôn hiểu được cốt lõi và bản chất của giáo dục là truyền động lực mạnh mẽ và khát khao cháy bỏng cho học viên khi theo đuổi bất kì môn học nào.

    Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
    Địa chỉ 2: tầng 2 - số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
    Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh

    Liên kết hữu ích

    Anh ngữ Nasao

    Chia sẻ kiến thức

    Sức khỏe

    Cafe du học

    Ielts.vn

    Giải pháp số LBK

    Kết nối với IELTS8.vn

    NASAO.VN

    Copyright 2022 © Anh ngữ Nasao
    • Đăng nhập
    • Trang chủ
    • LISTENING
      • PART 1
      • PART 2
      • PART 3
      • PART 4
      • IELTS Listening Tips
    • READING
      • IELTS Reading Tips
    • SPEAKING
      • IELTS Speaking Tips
    • WRITING
      • IELTS Writing tips
      • Sample writing task 1
    • Tài liệu IELTS
    • IELTS VOCAB
    • Nghe chép chính tả
      • _Basic_
      • _Advanded_
      • _Intermediate_